Có 1 kết quả:
轉漏 chuyển lậu
Từ điển trích dẫn
1. Chỉ khoảng thời gian rất ngắn. § “Lậu” 漏 là đồng hồ bằng giọt nước thời xưa.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chỉ khoảng thời gian ngắn ngủi ( Lậu là loại đồng hồ đếm thời gian bằng giọt nước thời xưa ).
Bình luận 0